検索ワード: an khang thịnh vượng (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

an khang thịnh vượng

英語

prosperity

最終更新: 2022-01-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc an khangthịnh vượng.

英語

get rich and be happy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thịnh vượng

英語

prosperous

最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thịnh vượng.

英語

prosperity.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

an khang

英語

ankang

最終更新: 2023-05-08
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cầu chúc thịnh vượng đong đầy!

英語

may wealth pour in

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

công ty phát triển thịnh vượng

英語

wishing the company's business strong development

最終更新: 2024-02-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

long tộc cũng đã từng rất thịnh vượng.

英語

dragon race thrived in the past

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

1000 năm hòa bình và thịnh vượng à?

英語

then what? 1,000 years of peace and prosperity?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

an khang thinh vuong

英語

an khang thinh vuong

最終更新: 2023-01-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vì hòa hợp toàn cầu và thế giới thịnh vượng.

英語

to harmony with our planet and world prosperity.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chúc bệ hạ an khang.

英語

- i wish you health, your majesty.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một ngôi làng thịnh vượng khi đàn bà được hạnh phúc.

英語

they say that happy women make a happy village.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúa tể của ta sẽ ban cho ngươi sự thịnh vượng.

英語

my sovereign lord, bestow yourself with speed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc ngài sức khỏe và thịnh vượng, jethro của midian.

英語

health, prosperity, life to you, jethro of midian.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

an khang thlinh y u q n g

英語

new year's eve

最終更新: 2024-02-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con trai tom turner của tôi nói đó là một nơi thịnh vượng.

英語

my son, tom turner, said it was a thriving place.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thần của sự thịnh vượng, mỗi tháng con sẽ cúng thần 100 rupi.

英語

..promise! nowadays, traffic constables also dont accept 100rs..as if god wud fall for it!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em biết nó tượng trưng cho sự thịnh vượng, đúng không?

英語

you know it's a symbol of prosperity, don't you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"nước mĩ sẽ đặt chân lên cuộc đua tới hòa bình và thịnh vượng"

英語

'ln the race toward worldwide peace and prosperity, america will set the pace.'

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,745,779,383 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK