プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tắm khuya
you should not bathe too late
最終更新: 2023-10-29
使用頻度: 1
品質:
bữa khuya.
supper.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- còn khuya!
- he left.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
♪Đêm khuya...♪
~ a quiet ~
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
khuya mặt trên
chain hook on the back
最終更新: 2019-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
còn khuya nha.
oh, i can't do that.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thức khuya vậy?
staying up too late?
最終更新: 2020-10-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
- khuya rồi mà.
you gotta name?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
♪ vào giữa khuya ♪
in the middle of the night
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn thức khuya vậy
why are you staying up so late
最終更新: 2024-04-04
使用頻度: 4
品質:
参照:
Đừng thức khuya quá.
don't stay up too late.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn thức khuya vậy ?
you're staying up too late
最終更新: 2019-05-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chắc lúc khuya đấy.
- sundown, absolute latest.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh thức khuya thật đấy
i am very shy
最終更新: 2019-12-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
còn khuya mới xảy ra.
not gonna happen.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sao bạn thức khuya vậy?
最終更新: 2024-04-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tớ sẽ chơi thật khuya.
- i'm gonna get laid tonight.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
lướt điện thoại đến khuya
最終更新: 2023-09-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
bây giờ là 1 giờ khuya.
well, it's 1:00 in the morning.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô ăn khuya ngon quá hả?
you brought yourself a little snack, huh?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: