検索ワード: an ninh lương thực (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

an ninh lương thực

英語

food security

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

giám sát an ninh lương thực

英語

monitoring food security

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

lương thực

英語

food

最終更新: 2012-04-14
使用頻度: 6
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cây lương thực

英語

cereals

最終更新: 2012-06-29
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cậu lương thực.

英語

you got food.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

an ninh lương thực và giám sát dinh dưỡng

英語

food security and nutrition monitoring

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cả lương thực nữa.

英語

food also.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

lấy ít lương thực!

英語

take some vittles!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cho tôi xin lương thực

英語

looking forward to your understanding

最終更新: 2019-04-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lấy hộp lương thực đi.

英語

get the rations box.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cây lương thực-thực phẩm

英語

staple-food crops

最終更新: 2015-02-01
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chuẩn bị lương thực.

英語

- tin food.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kho lương thực bị bốc cháy.

英語

the barn is on fire.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh lấy lương thực đâu ra?

英語

where did your supplies come from?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tìm kiếm lương thực, đồ dùng.

英語

- looking for food, supplies.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cuối cùng thì lương thực cũng hết.

英語

finally ran out of food.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giá lương thực – thực phẩm tăng cao

英語

food prices increased in july 2007, central vietnam has suffered from many consecutive storms, along with many diseases in animal husbandry and cultivation such as bird flu, blue-eared pigs,... causing a lot of damage, causing a decrease in food and food supply. although the government has issued a number of dispatches to control the maximum amount of rice exported to

最終更新: 2024-04-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta cần lương thực dự trữ

英語

we need supplies no matter what we do next.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- lương thực còn nhiều không?

英語

- what food have we got left?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bard, ta không có đủ lương thực.

英語

- bard we don't have enough. - do what you can, percy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,781,605,371 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK