検索ワード: anh đã làm trái tim e rung động (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

anh đã làm trái tim e rung động

英語

he made my heart flutter

最終更新: 2024-03-16
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

em đã làm trái tim anh rung động

英語

you shook me.

最終更新: 2022-04-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô công chúa của ngài đã làm trái tim tôi rung động.

英語

"your daughter is the best thing that has ever happened to me."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

tim rung động

英語

yellow leaf falls full of hypnotism

最終更新: 2022-10-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đừng làm trái tim em đau

英語

do you really love me?

最終更新: 2021-08-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đã ăn cắp trái tim em.

英語

you have stolen my heart.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con tim rung động

英語

heart fluttering

最終更新: 2020-03-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh - trái tim - em.

英語

i heart you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu đã có được trái tim.

英語

well, you got a heart out of it.

最終更新: 2023-07-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh luôn trong trái tim em

英語

luân are always in ly heart

最終更新: 2024-05-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh có 1 trái tim mạnh mẽ.

英語

you have a strong heart.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh yêu em bằng cả trái tim!

英語

i iove you with all my heart.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đúng, em đã rung động trước anh

英語

yes, i was shaken

最終更新: 2023-09-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi là anh, tôi là trái tim anh.

英語

i'm you, i'm your heart.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em đã tìm thấy mấy trái tim của anh.

英語

i found your hearts.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trái tim của anh

英語

- my heart. - oh, i love you too. honey, come on.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hứa với bản thân, không để trái tim bị rung động vì bất kì ai

英語

promise yourself, don't let your heart be shaken for anyone.

最終更新: 2022-05-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đã đánh cắp trái tim anh mà không được phép...

英語

you stole my heart without my permission...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chú anh nghĩ sao, em thấy anh trên xe lửa và tim em rung động à?

英語

what do you think, i saw you on the train and my heart stopped?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trái tim anh, ngốc ạ.

英語

my heart, stupid. please tell me you're not in love with him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,779,419,478 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK