人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
ngày mai anh đi làm lúc mấy giờ?
what time do you work tomorrow?
最終更新: 2012-06-06
使用頻度: 1
品質:
anh ấy đi đến trường lúc mấy giờ
is mr. nam a teacher?
最終更新: 2022-06-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đi làm về lúc mấy giờ
what time do you come home from work
最終更新: 2021-05-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
mấy giờ em về
do you go to work today
最終更新: 2019-04-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
giờ thì về đi.
now be on your way.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mấy giờ anh về?
what time do you think you'll be home?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đặt đến mấy giờ?
- what time's it set for?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh bảo mấy giờ cơ?
what time did you say?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mấy giờ bạn đi học về
what time do you come home from school
最終更新: 2020-12-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"mấy giờ anh về nhà?"
when are you coming home?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
mấy giờ thì tiện cho anh?
what time would be convenient for you?
最終更新: 2013-04-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
- mấy giờ thì cậu đón tôi?
- i'm not goin'.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mấy giờ thì bạn làm việc xong?
what time do you finish work?
最終更新: 2024-03-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bây giờ thì trở về giường đi.
now get back to bed.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngày mai mấy giờ thì bạn đi thi?
what time are you going to take the exam tomorrow?
最終更新: 2012-06-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
giờ thì mày về đi, đúng, về nhà.
alright, i want you to go straight home.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mấy giờ bạn đến
have you arrived
最終更新: 2023-07-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đợi chút để anh chạy về xem mấy giờ rồi.
dan: hold on. let me just run back to the locker.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mai mấy giờ bạn đi
what time do you go
最終更新: 2020-07-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
- giờ thì đến anh.
- i kiss the muscle.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: