検索ワード: anh ấy đã mua vé một tiếng trước (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

anh ấy đã mua vé một tiếng trước

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

ấy đã tới đó được một tiếng trước.

英語

the van's in greenpoint. she would've gotten there over an hour ago.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

từ một tiếng trước.

英語

since an hour ago.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- anh ấy đã đặt trước.

英語

- he should have a booking.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ethan đã đi một tiếng trước rồi.

英語

ethan rode on an hour ago.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh ấy đã chết từ trước.

英語

he's dead, you know.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- khoảng một tiếng trước.

英語

- about an hour ago.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- nhưng ổng đã đi một tiếng trước rồi.

英語

-but he left an hour ago.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh ấy đã học tiếng pháp lâu chưa

英語

has he studied french very long

最終更新: 2013-08-04
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh có nghĩ là do tôi đã nói thế một tiếng trước không?

英語

you think it's 'cause i said it an hour ago?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ổng vừa trả phòng một tiếng trước.

英語

he checked out an hour ago.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

khoảng một tiếng trước, có thể hơn.

英語

about an hour ago, maybe more.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng đã tấn công chúng tôi khoảng một tiếng trước.

英語

they hit us about an hour ago.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh ấy đã nhờ một đứa nhóc.

英語

he used the kid.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- nhưng anh ấy đã có lỗi trước để mà...

英語

- but he made a mistake to...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ông ấy đã đi cách đây một tiếng đồng hồ rồi.

英語

he left an hour ago.

最終更新: 2013-10-02
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- anh ấy đã...

英語

- he was...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh ấy đã hỏi.

英語

it was raining. it was raining for a week.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giọng anh ấy chỉ còn là một tiếng thì thầm dịu dàng.

英語

his voice was just a soft murmur.

最終更新: 2013-10-19
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh ấy đã kết hôn

英語

he's married.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh ấy đã chết rồi.

英語

he's dead.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,777,265,199 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK