プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
anh ấy nghỉ việc rồi.
he quit.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh ấy đã nghỉ việc vài ngày nay rồi
he's been out of work for a couple of days
最終更新: 2014-10-28
使用頻度: 1
品質:
anh ấy đã chết rồi.
he died.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh ấy đã làm đúng việc
he did the right thing
最終更新: 2014-07-29
使用頻度: 1
品質:
anh ấy đã 37 tuổi rồi.
he's 37 years old.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh đã nghỉ việc, charles.
you quit.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- anh ấy đã làm rồi mà.
- (ann) he's made one.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ngày của anh ấy đã qua rồi
his day is gone
最終更新: 2011-05-15
使用頻度: 1
品質:
chắc là anh ấy đã đi rồi.
he must have gone.
最終更新: 2012-06-13
使用頻度: 1
品質:
- anh ấy đã ở đây rồi mà
- he was here! he was here!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh ấy đã hỏi.
it was raining. it was raining for a week.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- anh ấy đã chết rồi, shawn.
he's dead, sean. what?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cơn đau của anh ấy đã qua rồi
his pain is past now
最終更新: 2011-05-15
使用頻度: 1
品質:
có thể anh ấy đã bị giết rồi.
maybe he's been killed.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh ấy đã kết hôn
he's married.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh ấy đã cứu con.
he saved my life.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh ấy đã bắt được!
diving catch!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- anh ấy đã bẫy hắn.
- he tricked him.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi yêu anh ấy đã từ rất lâu rồi!
i was in love with him for so long!
最終更新: 2014-11-16
使用頻度: 1
品質:
anh ấy đã gặp chuyên gia rồi, nhá?
he's seen specialists, okay?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: