プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
anh ấy đang bận.
he's busy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
giờ anh ấy đang bận.
he's busy right now.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh đang bận.
i'm in the middle of something.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh đang bận?
you're busy?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ngài ấy đang bận
he's... busy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh ấy đang khóc.
he's been crying.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh ấy đang chạy!
he's running!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- anh ấy đang ngủ.
shh. he is sleeping.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- anh ấy đang lên!
- he's coming up!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- oh, anh ấy đang bận hẹn hò.
- oh, he went out on a date.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
đang bận
stop texting me
最終更新: 2022-12-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ấy đang chờ mình.
you know he's waiting for me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ấy đang làm gì?
what's he doing?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- anh ấy đang cử động.
- he's moving.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- anh ấy đang nguy hiểm!
- he's struggling on the line!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ấy đang bị thương.
he's injured.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không, anh ấy đang tắm.
no, he's in the shower right now.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đang bận
i'm busy
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:
参照:
tôi đang bận.
i'm busy. busy?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- À, không... anh ấy đang...
- no, no, i mean, he has...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: