検索ワード: anh ấy bị tai nạn giao thông (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

anh ấy bị tai nạn giao thông

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

anh ấy bị tai nạn giao thông và mất đi chân

英語

he was in a traffic accident

最終更新: 2024-05-08
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tai nạn giao thông

英語

traffic collision

最終更新: 2015-05-22
使用頻度: 9
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tai nạn giao thông.

英語

a road traffic accident.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tai nạn giao thông chết.

英語

roadkill.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tai nạn giao thông nhỉ?

英語

talk about roadkill.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh ấy bị tai nạn kiểu gì...

英語

- what...? what kind of accident did he...?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cảnh sát khu vưc bảo tôi anh đã bị tai nạn giao thông.

英語

i appreciate you stopping by, but you know i might not be alone in here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh đã bị tai nạn.

英語

you were in an accident.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- anh đã bị tai nạn.

英語

you have been in an accident.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bà muốn anh ấy bị nạn.

英語

you want him doomed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh hay bị "tai nạn" nhỉ.

英語

you get hit a lot.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

anh ấy bị bắn.

英語

he's been shot.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bạn anh ấy bị thương trong một tai nạn máy bay

英語

his friend was injured in an airplane crash

最終更新: 2011-05-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- anh ấy bị bắn.

英語

chase: he was shot.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

-anh ấy bị gì?

英語

- what happened to him?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh ấy bị chích.

英語

he got stung.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh tôi luôn muốn làm 1 cảnh sát tốt nhưng anh ấy bị liệt vì tai nạn giao thông sau khi vào đội được 2 năm

英語

my brother always wanted to be a good cop but he was paralyzed in a car crash after 2 years on the force

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- em bị tai nạn xe.

英語

- i was in a car accident.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bị tai nạn khi nâng tạ.

英語

weight lifting accident.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chúng tôi bị tai nạn!

英語

we've had an accident!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,745,548,901 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK