人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
anh ấy chỉ khát thôi.
he's thirsty.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- anh ấy chỉ ghen thôi.
- he's just jealous.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chỉ tôi thôi
for me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh ấy chỉ bị bệnh thôi.
he's just sick.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- anh ấy chỉ xúc động thôi
- no, he's just really intense.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- anh ấy đi theo tôi thôi.
- he was following me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh ấy chỉ xem ti vi thôi
he only watches television
最終更新: 2014-07-29
使用頻度: 1
品質:
anh ấy chỉ là bạn bè thôi.
he's a friend.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh ấy chỉ đùa thôi, johnny.
oh, he's just joking, johnny.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chỉ có tôi thôi.
i did.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chỉ có tôi thôi?
just me? okay.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- chỉ có tôi thôi.
- only me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- chỉ tôi thôi à?
- just me?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh ấy chỉ giả vờ
he is only pretending
最終更新: 2014-07-29
使用頻度: 1
品質:
anh ấy chỉ làm toán.
it's just mathematics.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không, chỉ tôi thôi.
no, just me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- anh ấy chỉ say thôi. - anh cũng say
he was just drunk.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không, anh ấy chỉ ít nói đi thôi.
no, he's just quiet.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh ấy chỉ trích việc mạo hiểm của tôi
he criticised my taking risks
最終更新: 2014-07-29
使用頻度: 1
品質:
anh ấy chỉ là nạn nhân.
he's a victim.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: