検索ワード: anh ấy hơn tôi 3 tuổi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

anh ấy hơn tôi 3 tuổi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

anh ấy hơn tôi 2 tuổi

英語

he is 2 years younger than me

最終更新: 2019-11-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ấy nhỏ hơn tôi 1 tuổi

英語

she is 1 year older than me

最終更新: 2020-12-29
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô ấy lớn hơn tôi 3 tuổi

英語

she is 1 year older than me

最終更新: 2021-12-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh hơn tôi 2 tuổi

英語

i'm 2 years older than me

最終更新: 2019-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh tôi hơn tôi 2 tuổi

英語

i'm 2 years older than me

最終更新: 2020-09-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô ấy nhỏ hơn tôi 1 tuổi

英語

she is 1 year older than me

最終更新: 2023-08-19
使用頻度: 16
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh biết anh ấyhơn tôi.

英語

you know him better than i do.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em ấy 3 tuổi

英語

he is 3 years older than me

最終更新: 2021-09-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ấy cao hơn tôi nửa cái đầu

英語

she's half a head lower than me.

最終更新: 2022-05-12
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ấy bị thương nặng hơn tôi.

英語

he's hurt worse than me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mày hơn tôi 7 tuổi

英語

i'm 2 years older than me

最終更新: 2019-12-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con gái tôi 3 tuổi.

英語

my daughter's name is

最終更新: 2020-08-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn hơn tôi 2 tuổi

英語

i'm 2 years older than me

最終更新: 2020-09-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- bà ấy đẹp hơn tôi.

英語

- she was prettier, i can assure you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô nghĩ cô hiểu anh ấy hơn tôi sao?

英語

do you think you know him better than i do?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn lớn hơn tôi một tuổi

英語

最終更新: 2020-12-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô ấy cho tôi 3 đứa.

英語

she has given me three.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi nhỏ hơn anh ấy 1 tuổi

英語

she is 1 year older than me

最終更新: 2022-07-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ấy hơn cả tuyệt vời.

英語

he's beyond awesome!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chị gái của tôi hơn tôi 9 tuổi

英語

i always wanted to study law

最終更新: 2021-11-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,793,337,596 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK