人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
anh ấy học cùng tôi ở trường cấp 3.
he was in the same high school with me.
最終更新: 2012-06-13
使用頻度: 1
品質:
-anh ấy học đại học.
- he goes to college.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh ấy học rất tiến bộ
he had made much progress in his studies
最終更新: 2014-07-29
使用頻度: 1
品質:
anh ấy học cùng tôi ở trường phổ thông.
he was in the same high school with me.
最終更新: 2012-06-13
使用頻度: 1
品質:
- anh ấy học trường gì?
- what school does he go to?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh ấy học việc trong lò rèn.
he was apprenticed in the armory.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh ấy học về khoa học, và tôi thì học về văn học.
he was studying science, and i was studying english literature.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh ấy học ở trường đại học tiểu bang
he goes to the state university
最終更新: 2014-07-29
使用頻度: 1
品質:
em chưa từng biết anh ấy học nó thế nào.
i never knew how he learned it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
trước đây anh ấy học chung với anh tôi. anh ấy khá lắm mà.
sorry to hear about cougar.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh ấy học havard để làm đạo diễn ở beverly hills.
he's harvard direct to beverly hills.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: