人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
anh ấy không yêu tôi nữa
he didn't love me
最終更新: 2024-03-30
使用頻度: 1
品質:
- anh ấy không cần.
- this is fine.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh ấy không cần nói.
he doesn't need to.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh ấy không...
- you didn't...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh ấy không gạt tôi đâu
he won't cheat on me
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh ấy không cần phải biết.
he doesn't have to know.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh ấy không còn thở nữa!
he's not breathing!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh ấy không còn chỗ ở nữa.
he doesn't even have a place to stay.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh không cần tôi đi cùng sao?
you don't want me to come with you?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- anh không cần tôi cho việc này.
you don't need me for this.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh ấy không còn tự chủ được nữa
his delf-control deserted him
最終更新: 2011-05-15
使用頻度: 1
品質:
anh không cần tôi cho chuyện này.
you don't need me for this.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
các ông không cần tôi.
you people don't need me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- anh ấy không còn là ronnie nữa.
- he's not even ronnie anymore.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- cô sẽ không cần tôi.
you don't need me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- không cần. tôi giữ được.
- no. i got him.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh không cần con gái tôi nữa. xin hãy thả nó ra!
_
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh ấy nói anh ấy cần tôi.
he said he needed me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không cần, tôi nhặt được mà.
(stammering) no, i can do it. i can do it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ngài ấy không cần thuyền.
- he has no need for ships.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: