検索ワード: anh ấy không cần tôi nữa (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

anh ấy không cần tôi nữa

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

anh ấy không yêu tôi nữa

英語

he didn't love me

最終更新: 2024-03-30
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- anh ấy không cần.

英語

- this is fine.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh ấy không cần nói.

英語

he doesn't need to.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh ấy không...

英語

- you didn't...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh ấy không gạt tôi đâu

英語

he won't cheat on me

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh ấy không cần phải biết.

英語

he doesn't have to know.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh ấy không còn thở nữa!

英語

he's not breathing!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh ấy không còn chỗ ở nữa.

英語

he doesn't even have a place to stay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh không cần tôi đi cùng sao?

英語

you don't want me to come with you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- anh không cần tôi cho việc này.

英語

you don't need me for this.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh ấy không còn tự chủ được nữa

英語

his delf-control deserted him

最終更新: 2011-05-15
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh không cần tôi cho chuyện này.

英語

you don't need me for this.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

các ông không cần tôi.

英語

you people don't need me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- anh ấy không còn là ronnie nữa.

英語

- he's not even ronnie anymore.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- cô sẽ không cần tôi.

英語

you don't need me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- không cần. tôi giữ được.

英語

- no. i got him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh không cần con gái tôi nữa. xin hãy thả nó ra!

英語

_

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh ấy nói anh ấy cần tôi.

英語

he said he needed me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không cần, tôi nhặt được mà.

英語

(stammering) no, i can do it. i can do it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- ngài ấy không cần thuyền.

英語

- he has no need for ships.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,800,090,771 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK