プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
anh ấy là người.
so he's human.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh ấy là người tốt
he's a good man.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
anh ta là người Đức.
he's a german.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- anh là người Đức à?
- are you german ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh ấy là người bắt bóng
he is a catcher
最終更新: 2014-07-29
使用頻度: 1
品質:
anh ấy là 1 người tốt.
he was such a good person.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh ấy là người ở đâu?
where does he come from?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- phải, anh ấy là người mỹ.
- it's an american.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- phải, còn anh là người Đức?
- yes, and you're a german.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh ấy là người chuyển giới.
he's trans.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh ấy là một người tốt, fe.
he's a good guy, fe.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- anh ấy là một người tự do.
- he's a free man.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh ấy là người mĩ phải không
it's cold in winter
最終更新: 2023-09-21
使用頻度: 1
品質:
anh ấy không phải là người xấu.
and traitors have friends.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh ấy là người, rất thông minh--
he was kind, intelligent--
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- là jusof, anh ấy là người tốt.
what jusof, he is a good man.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh ấy đã có người tình
he is in a couple.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh ấy am hiểu lòng người.
he is deep in the human heart.
最終更新: 2013-03-13
使用頻度: 1
品質:
anh ấy biết tất cả mọi người.
- he knows everyone.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
một người Đức ấy?
a german?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: