プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
em an com chua
i have eaten
最終更新: 2013-12-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
em da an com chua
最終更新: 2020-12-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
toi chua an com
i am sour an com
最終更新: 2022-09-11
使用頻度: 2
品質:
参照:
anh an toàn lắm.
i'm safe.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
xe của anh an toàn.
your vehicle is clean.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh an ủi tôi đó ư?
- you needed information; i got it for you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh an, chạy trước đi
andy, you go first
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh an thần rồi. cảm ơn.
my nerves are fine, thanks.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
em rất mừng thấy anh an toàn.
i'm so glad you're safe.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- thiết bị của anh an toàn chứ?
- is your equipment secure?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- rất mừng thấy các anh an toàn.
- glad to see you're all safe.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi phải giữ cho anh an toàn.
we're supposed to keep you safe.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cái phỏng vấn này tôi giúp anh an bài
that i helped you for visiting
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bí mật của anh an toàn với chúng tôi.
your secret is safe with us.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc anh an lành, thành công và hạnh phúc.
wish you peace, success and happiness.
最終更新: 2016-09-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh an cư lạc nghiệp, cưới vợ, nuôi con.
you get to settle down, get married, raise a family.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
phải có người bám theo anh, giữ anh an toàn.
someone had to stick with you, keep you safe.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi muốn anh an ủi tôi. tôi muốn anh an ủi tôi.
i want you to make me feel better.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chị phải đích thân đi lấy di chúc của anh an ở Đại lục
i've to get the will from andy in china all by myself
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
núp dưới cánh của chủ nhân chúng tôi là anh an toàn rồi.
under our master's wings you're safe.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: