検索ワード: anh bỏ lại tôi phía sau (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

anh bỏ lại tôi phía sau

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

- anh bỏ tôi.

英語

- you left me!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cho người phụ nữ anh bỏ lại phía sau.

英語

for the woman you left behind.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bỏ tôi lại một mình phía sau.

英語

leaving me behind by myself.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh bỏ em lại.

英語

you leave me behind.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đừng bỏ lại tôi!

英語

don't leave me!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bỏ lại chuyện cũ ở phía sau.

英語

try to put the past behind us.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh anh, bỏ tôi ra.

英語

minister! yueying! let me go!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hình như mày đã bị bỏ lại phía sau.

英語

looks like you got left behind.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- sao anh bỏ lại dean?

英語

- why'd you bail on dean?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- vậy là bỏ lại aqaba phía sau sườn phải.

英語

- so that left aqaba behind your right.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- bỏ lại!

英語

- back in!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

này đừng bỏ lại tôi thế này.

英語

hey, don't leave me like this.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Đảm bảo không có ai bị bỏ lại phía sau.

英語

- make sure nobody's behind us.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi đã bảo anh bỏ tôi lại.

英語

- i told you to leave me!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- nên anh bỏ chồng tôi lại?

英語

- so you left him?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh bỏ con rồng của tôi lại rồi!

英語

you left my dragon back there!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- sao bỏ lại?

英語

- why didn't they just take it with them?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bỏ lại mọi thứ.

英語

drop everything.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh bỏ lại hết những điều này à?

英語

would you leave this all behind?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bỏ lại đi, cưng!

英語

put it back, honey!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,780,208,708 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK