検索ワード: anh còn cảm thấy đau không (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

anh còn cảm thấy đau không

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bạn có cảm thấy đau không

英語

it's a bike

最終更新: 2021-11-30
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- còn đau không?

英語

- doesn't it hurt?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mẹ còn đau không?

英語

in a lot of pain?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- mẹ còn đau không?

英語

- how is the pain?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh cảm thấy đau ở hông.

英語

i felt an ache in my hip.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chỗ này còn đau không?

英語

does it still hurt?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đau không?

英語

- did i hurt it?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em cảm thấy đau.

英語

i feel pain.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"Đau" -- không.

英語

"hurt" -- no.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

ta vẫn còn cảm thấy nỗi đau và ta muốn không ai chạm vào mình.

英語

i'm still in some pain and i'd prefer not to be touched.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh không còn cảm thấy điều đó nữa.

英語

i don't feel that any more.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vẫn còn cảm thấy nụ hôn đó. - anh có không?

英語

i can still feel that kiss.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không cảm thấy đau.

英語

i don't feel the pain.

最終更新: 2014-07-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- không cảm thấy đau đớn.

英語

- i don't feel pain.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dừng lại ngay khi cảm thấy đau.

英語

stop at once if it hurts.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không cảm thấy... đau đớn nữa.

英語

he... he... feels no... no pain.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nếu em vẫn còn cảm thấy không vui. anh sẽ đưa em về california ngay.

英語

if you're still unhappy, i'll take you {\*right }back to california{\*, i promise}.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

họ không còn cảm thấy sợ hãi.

英語

they feel no fear.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ai thấy đau?

英語

who's painful? .

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em vẫn còn cảm thấy ràng buộc với gino.

英語

i can't help it. but i still feel bound to gino.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,778,776,018 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK