プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
anh có đang nhớ em không?
are you missing me?
最終更新: 2013-05-18
使用頻度: 1
品質:
anh có nhớ em không
have you woken up yet?
最終更新: 2023-12-14
使用頻度: 2
品質:
anh có nhớ em không?
最終更新: 2021-06-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh có đang nghe không?
you listening?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không biết anh có nhớ em không.
i don't know if you remember me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- anh có đang xem không?
- are you watching?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh có đang nhớ em như em đang nhớ anh không?
are you missing me like i'm missing you?
最終更新: 2013-05-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh có nhớ anh hứa gì với em không?
do you remember what you promised me?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh đang nhớ họ, đúng không?
you're missing them, aren't you?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- anh có đang chờ ai không?
are you expecting someone?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- dan, anh có đang xem không?
dan, are you watching this?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh có đang ghi lại không vậy?
are you writing?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh có đang đi giày không? có.
yes.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh đang nhớ em thân yêu
i'm missing you now
最終更新: 2024-04-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh nhớ em
i miss you
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh nhớ em.
- i do.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh có đang đùa giỡn với tôi không đấy?
are you jerking me around? or is this real?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"anh nhớ em!"
i missed you!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
- anh có đang làm cho ai không, thornton?
- you working now, thornton? - no.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- ok, don, anh có đang theo dõi không đấy?
- okay, don, are you watching?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: