検索ワード: anh có muốn bên cạnh em không (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

anh có muốn bên cạnh em không

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

anh có muốnbên cạnh em ?

英語

最終更新: 2021-06-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh có muốn không?

英語

do you feel up to it?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh có muốn không?

英語

- do you require it?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh muốnbên cạnh em.

英語

and i want it with you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh có muốn biết không?

英語

wouldn't you like to know?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vậy anh có muốn làm chồng em không

英語

a có thích e không

最終更新: 2024-03-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh chỉ muốn được bên cạnh em.

英語

i just want to be with you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh có muốn 1 chai không?

英語

-you want one? -no.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh có muốn giúp tôi không?

英語

- are you gonna help me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

và anh lại muốn bên cạnh với em.

英語

i want to do with you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh có muốn nói chuyện không?

英語

do you wanna talk?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh có muốn chết không, charlie?

英語

do you want to die, charlie?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh có chiến đấu bên cạnh chồng tôi không?

英語

did you fight alongside my husband?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh biết em... và anh muốnbên cạnh em.

英語

i know you, and i wanna be with you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đã luôn nói rằng anh sẽ ở bên cạnh em... đúng không?

英語

i always told you i'm gonna be there for you, the way you were there for me, remember?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh chỉ muốn bên cạnh em... như giây phút này đây.

英語

i want to be with you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đó là cách duy nhất mà anh có thể bên cạnh em.

英語

and because it's the closest i can get to still being with you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bên cạnh đó, cha em không muốn làm to chuyện.

英語

besides, my dad would prefer to keep things quiet.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi muốn bên cạnh anh

英語

最終更新: 2021-01-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đã có một khoảng thời gian tuyệt vời bên cạnh em.

英語

i'm having such a great time with you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,776,179,061 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK