検索ワード: anh có tìm được tôi trên zalo không (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

anh có tìm được tôi trên zalo không

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

anh có nhận được tôi không?

英語

bạn có nhận ra tôi không?

最終更新: 2024-02-11
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh có tìm thấy không?

英語

did you find any?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

xem có tìm được gì không.

英語

see what i can find.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh có tìm hiểu được hắn là ai không?

英語

did you find out who he was?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh có tìm được cậu ấy không? các cậu.

英語

- did you find him?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- có tìm được leslie không?

英語

did you find leslie?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh có tìm thấy laeddis không?

英語

did you ever find laeddis?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Được rồi, có tìm được gì không?

英語

all right, got anything?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- có tìm được gì cho tao không?

英語

got something for me? yeah, i found them.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em có tìm được thứ em cần không?

英語

did you find what you were looking for?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- sao anh tìm được tôi?

英語

how are you here? i just am

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nói ta nghe, các anh có tìm được đường vào không?

英語

tell me, did you find a way in?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có tìm được gì từ nơi đánh bom không?

英語

did you get anything from the bombing site?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- làm sao anh tìm được tôi?

英語

- how'd you find me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh có tìm được gì khi lục lọi xung quanh nhà paul không?

英語

what did you find poking around at paul's?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- lên phía trước xem có tìm được gì không.

英語

- get ahead and see what you can find.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bố có tìm được mọi người mà con bảo không?

英語

were you able to locate everybody i told you to find? i did.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh cứ đi theo thì sẽ tìm được tôi.

英語

you get up there, that's how you'll find me. - you think ahead.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- sao tìm được tôi?

英語

- how did you find me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sao ông tìm được tôi?

英語

- how did you find me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

人による翻訳を得て
7,779,964,955 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK