プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
ăn cơm chưa
not eating
最終更新: 2011-12-06
使用頻度: 4
品質:
Ăn cơm chưa?
did you eat?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vậy các anh ăn cơm chưa
so tomorrow i practice dancing and singing practice
最終更新: 2021-02-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn ăn cơm chưa
i can think of you.
最終更新: 2022-12-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn ăn cơm chưa
have you done your homework?
最終更新: 2024-05-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
- con ăn cơm chưa?
have you eaten?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đã ăn cơm chưa
have you eaten yet
最終更新: 2018-11-03
使用頻度: 3
品質:
参照:
chú đã ăn cơm chưa ạ?
have dinner yet?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi là ah kiệt cô ăn cơm chưa
i was a jet you eat?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không có gì đâu ạ. ngài ăn cơm chưa ạ?
have you eaten?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: