プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
anh can đảm.
you're brave.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chỉ cần anh can đảm.
you just have to be brave.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúa ơi, anh can đảm quá.
my god, you're brave.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cái gì cho anh can đảm để nói thế.
we took this off the ira cos they were going to use it on you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
phải thừa nhận anh can đảm đấy, chàng trai.
you got sand, boy. i'll give you that much.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
có lẽ anh can chút ít thời gian cho chuyện đó.
you might want to take some time with this.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
alexis và mẹ sẽ làm tốt mọi việc mà không cần anh can thiệp.
and alexis and mother will get far more done without my interference.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: