プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
chi hai
spend two
最終更新: 2022-01-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
chi hai chi ba
spend two
最終更新: 2021-12-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
tien anh chi co nhan
i do not understand
最終更新: 2013-03-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh chi đi gọi điện thôi
just gonna make the call.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
phải chi hai người thấy nó.
you shoulda seen him.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chi hai nhánh, phần phụ hai nhánh
biramous appendages
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
tôi có thể cho các anh guthrie nếu các anh chi thêm tiền.
i can give you guthrie if you kick in some cash.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sẽ gửi cho anh chi tiết của ba người sắp đến Âu châu.
i'm gonna be sending you the details of three people about to arrive in europe.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
phải chi hai người thấy ổng tấn công mcgill và người của hắn.
the way he waded into mcgill and his men, you should have seen him.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
xám chi hai. sao tối qua anh không đi florida cho rồi đi?
why didn't you go to florida last night?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hãy cho tôi xin lỗi anh trước tiên là... không lưu ý anh chi tiết khi anh đưa một cô gái say... đi không vững ra khỏi quán... - là anh phải lái xe.
let me apologize to you first of all... for not mentioning in detail that when you pick up a drunk woman... who's falling down on her way out of the bar... that you should probably drive.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: