プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
anh hãy mang em đi.
please, take me away.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- anh hãy hôn em đi.
- just... just kiss me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh hãy đưa em đi cùng.
take me with you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh đèo em đi nhé. Ừ.
well, i want to follow up on the scholarship, the alibi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh wut, cho em đi nhé?
wut. please let me go.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đừng quên em nhé
we'll have to remember each other
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh muốn quên em.
i want to forget you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh quên, em à.
i forgot baby.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hãy quên đi, sao?
just let it go, huh?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- hãy quên tôi đi!
- count me out.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hãy quên điều đó đi
forget it
最終更新: 2012-05-19
使用頻度: 1
品質:
anh hãy suy nghĩ nhé.
well, think about it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hãy quên tất cả đi!
just forget everything!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- hãy quên cô ấy đi.
just let her go.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh hãy quên tất cả về điều ấy đi?
- you're just gonna forget all about it?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- hãy quên đi, được chứ?
monster: just let it go, all right?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng ta hãy quên đi.
we gotta forget the case.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh hãy bảo trọng nhé!
take care.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
em sao vậy? - anh mang rượu em đi nhé!
no more wine for you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
và rồi khi anh nghĩ anh bắt đầu quên em đi,
and just when i think i'm gonna make it without you,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: