検索ワード: anh hùng giải phóng dân tộc (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

anh hùng giải phóng dân tộc

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

anh hùng dân tộc

英語

hero

最終更新: 2015-05-20
使用頻度: 12
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Để giải phóng dân tộc chim cánh cụt.

英語

- to free the penguin nation.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

giải phóng

英語

to clear down

最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

giải phóng.

英語

emancipation.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

vùng giải phóng

英語

liberated area

最終更新: 2023-05-08
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- "giải phóng"?

英語

- "liberated"?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

giải phóng rồi!

英語

liberation!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- giải phóng nó.

英語

- to retrieve it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngƯỜi giẢi phÓng

英語

the liberator

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh chết như một người hùng dân tộc.

英語

you died a national hero.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giải phóng dòng sông!

英語

release the river!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giải phóng mọi người.

英語

freedom for the people.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dân tộc

英語

ethnic group

最終更新: 2019-07-08
使用頻度: 5
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ông ấy đã cống hiến cuộc đời cho sự nghiệp giải phóng dân tộc.

英語

he dedicated his life to the cause of national liberation.

最終更新: 2014-11-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tại sao họ lại nghĩ là tôi có thể giải phóng cho dân tộc họ?

英語

why do they think i can free their people?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dân tộc học

英語

ethnological

最終更新: 2012-02-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Ông ấy sẽ được tưởng nhớ như 1 vị anh hùng dân tộc.

英語

he will be remembered as one of our nation's greatest heroes."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

quốc gia dân tộc

英語

nation state

最終更新: 2010-05-10
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

dân tộc của ngựa.

英語

people of the horse.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ta sẽ giải phóng dân chài. còn cậu phải bảo vệ chốt chỉ huy.

英語

- you're to be stationed on the quarterdeck.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,774,080,841 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK