プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
hướng dẫn
press the triangle button and wait to run
最終更新: 2021-11-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
& hướng dẫn
run: tutorial
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
- Đọc kĩ hướng dẫn đi.
- read the manual. - wait!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bảng hướng dẫn
instruction
最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:
参照:
bản hướng dẫn.
blueprints.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ai hướng dẫn?
any lead?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hướng dẫn thực hiện
attached to decision
最終更新: 2021-08-31
使用頻度: 1
品質:
参照:
hướng dẫn, quy định
instructions and regulations
最終更新: 2019-08-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
- hướng dẫn tôi nào
- tell me. tell me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
dẫn đi
grab them
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- hướng dẫn giao tiền?
- drop instructions?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
giảng viên hướng dẫn
course projects
最終更新: 2021-06-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh hướng c, tôi b.
you got c. i got b.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ông ta nói anh hướng dẫn ông ta rất tốt.
he said you worked him over pretty good.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
dẫn đi đâu?
escort to where?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Để tôi dẫn đi .
i'll show it to you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh hướng tới tương lai của anh.
you focus on your future.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cho tôi chỉ dẫn đi.
give me a heading.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
và nó dẫn đi đâu?
and it leads where?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đảm bảo tham khảo thêm các hướng dẫn đi kèm với phụ kiện bán riêng
the safety precautions noted on the following pages are intended to
最終更新: 2017-06-10
使用頻度: 2
品質:
参照: