プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
anh không trả lời.
you do not answer.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh không trả lời?
ben:
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh ấy không đáp lại
he's not responding
最終更新: 2014-04-10
使用頻度: 1
品質:
anh không chi trả nổi.
i can't afford it
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh không trả lời sao?
aren't you going to answer it?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- anh không trả lời em.
- you didn't answer me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- sao anh không trả lời?
- why didn't you write?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh không thích trả giá.
i don't care to bargain.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh không muốn trả thù sao?
don't you want revenge?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- anh không cần trả lời, issa.
- you don't need to answer that, issa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh ấy không đáp lại một lời
he answered never a word
最終更新: 2014-07-29
使用頻度: 1
品質:
anh không thể trả được gì cả.
you can't pay for shit!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sao anh không trả lời hộ tôi?
why don't you answer it for me?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- sao anh không trả điện thoại...
- why don't you give me my phone!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- sao anh không trả lại cho cổ?
-why not give it back to her?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh không cần phải trả tiền trước.
you don't have to pay me up front.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
lính anh không được trả lương sao?
are not british soldiers paid?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh không trả tiền tôi, được không?
you no money me, okay?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh không cho em cơ hội để báo đáp.
you've not given opportunity towards gratitude.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh có trả lời không?
are you gonna answer?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: