プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
anh là của em.
you're mine.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh chỉ là của em.
you're just mine.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh của em
your brother...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh là của riêng em
you belong to me only
最終更新: 2021-06-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh là anh của em mà.
you're my brother.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh yêu của em
ciao, my darling.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh hùng của em.
my hero. i was trapped under a bed.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh trai của em?
your brother...?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- anh hùng của em.
- my hero. [ i m itates kissing ]
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh là anh của em, terry.
you're my big brother, terry.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh giữ thư của em.
you saved my letters.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh dùng súng của em? !
you used my gun?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh là anh của em, em thương anh.
you're my older brother, and i iove you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh của em thương em.
your brother loves you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh em của anh.
your brother.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh em của cậu?
your brother!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh em của drongo.
drongo brothers.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
vì anh em của anh?
your brothers?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ấy là... là... l...
he's deaf.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- anh em của anh đâu?
- where's your brother?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: