検索ワード: anh nên để tuổi và hình bây giờ đi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

anh nên để tuổi và hình bây giờ đi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

nên bây giờ tôi sẽ đi.

英語

so now i'm gone.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh ta bằng tuổi tôi bây giờ

英語

he is my age now

最終更新: 2020-03-24
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh nên thấy họ ngay bây giờ.

英語

you should have visual contact now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nên hãy dừng ngay bây giờ đi!

英語

so stop now!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh nên bắt đầu tập ngay bây giờ.

英語

you better start practicing now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh đi bây giờ?

英語

you're going in now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nếu không thì nên biết bây giờ đi.

英語

if you're not, you should be.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bây giờ anh hứa đi.

英語

promise me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh đi bây giờ sao?

英語

you're leaving now?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh phải đi ngay bây giờ.

英語

i have to go right now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tốt hơn bạn nên đi bây giờ

英語

you'd better go now

最終更新: 2014-11-16
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh phải đi. ngay bây giờ!

英語

what i did?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- anh muốn tôi đi bây giờ?

英語

you want me to come right now?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- hãy đi với anh ngay bây giờ.

英語

- come with me now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bây giờ là lúc ta nên đi rồi.

英語

just now is when we should leave.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh đi ngay bây giờ được không?

英語

what must i do?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bây giờ anh nên đi lo việc của mình.

英語

you'd better run along now and do your job.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bây giờ nên đi đi, nhớ đem thức ăn theo.

英語

better get along, and take some food with you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh nghĩ bây giờ chúng ta có nên đuổi họ đi khỏi medina không?

英語

do you think we should shift them out of medina now?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bây giờ bố 65 tuổi.

英語

by now dad is 65.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,799,485,801 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK