検索ワード: anh nói chuyện với chị toi đi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

anh nói chuyện với chị toi đi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

anh nói chuyện với hắn ta đi.

英語

you talk to him this time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cho anh nói chuyện với con mình đi.

英語

peter, i'm talking !

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- muốn nói chuyện với chị.

英語

- wants to talk to you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em cần nói chuyện với chị.

英語

i need to talk to you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh nói chuyện với ai thế?

英語

yeah, about that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi phải nói chuyện với chị.

英語

- i gotta talk to you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- anh nói chuyện với ai thế?

英語

- who are you talking to?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh nói chuyện với tôi được mà.

英語

you're doing fine talking to me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- anh nói chuyện với cô ấy rồi

英語

- i know. i just talked to her.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- cho anh nói chuyện với cô ta.

英語

- put her on the phone.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- lisa, em phải nói chuyện với chị.

英語

- lisa, i have to talk to you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh nói chuyện với nhầm người rồi.

英語

you're talking to the wrong girl.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh nói chuyện với ai ngoài kia?

英語

who'd you talk to over there?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- giả bộ đang nói chuyện với chị nhé.

英語

- pretend you're talking to me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- anh nói chuyện với ai thế hả ray?

英語

who you talking to ray?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh nói chuyện với giáo sĩ nachtner chưa?

英語

have you talked to rabbi nachtner?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- anh nói chuyện với bố mẹ anton à?

英語

- you talk to anton's parents?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh nói chuyện với em một chút được không?

英語

can i talk to you for a second?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

"khi anh nói chuyện với cô ấy kiểu như vậy.

英語

"when he spoke to her this way.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

- vào phòng đi, mẹ cần nói chuyện với chị.

英語

- go to your room, i have to talk to your sister!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,786,339,458 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK