検索ワード: anh nhắn tin trên lamour cho em (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

anh nhắn tin trên lamour cho em

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

anh sẽ nhắn tin cho em.

英語

i'll text you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

- anh sẽ nhắn tin cho em

英語

i will text you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh sẽ nhắn tin cho em sau.

英語

i'll text you later.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sao anh không nhắn tin cho em.

英語

why don't you answer my texts? i was busy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chắc chắn là anh đã nhắn tin cho em.

英語

i definitely left a message.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tại sao anh không nhắn tin cho em ?

英語

why don't you text me?

最終更新: 2023-08-13
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh nhắn tin cho cô ta.

英語

i left her a message.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em đã bảo anh đừng nhắn tin cho em mà.

英語

i told you not to text me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

amber vừa nhắn tin cho em.

英語

amber texted me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhắn tin bằng số an toàn cho em.

英語

i'll text you a safe number.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- anh nhắn tin rồi.

英語

i left him a message.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh nhắn tin cho castle chứ không phải tôi?

英語

you texted castle and not me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

"và thật kì lạ khi anh nhắn tin cho em khi em đang tắm đấy?"

英語

"and how weird is it that you texted me while i was in the bath?"

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

nhắn tin cho em các chi tiết, em sẽ liên lạc vào cuối ngày.

英語

text me the details, i'll be in touch by the end of the day.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh nhắn tin và chúng tôi bị phục kích!

英語

and we were ambushed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em vừa nghe mẹ của em nói về vấn đề anh nhắn tin mà em không trả lời

英語

there seems to be some misunderstanding, i'm not mad at you

最終更新: 2023-03-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cũng có thể. thằng bé đã ở chỗ của tucker hai đêm và vẫn nhắn tin cho em.

英語

he's been at tucker's for two nights and he's still texting you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh cứ cẩn thận và chu đáo nhe luc nào gui đuoc thi nhắn tin cho em em đợi đuoc mà thế bên đó hiện giờ la buổi tối hả anh yêu ?

英語

naku lang hah😁😁di ba sabi mo maraming mga pinoy at pinay dyan sa country niyo dapat sa ngayon ka na hanap na at kinilala muna

最終更新: 2020-12-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khi nào felicity có vị trí của shaw, tôi muốn anh nhắn tin và tôi sẽ tới.

英語

when felicity has shaw's location, i want you to text me and i'll be there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn gọi em à? em vừa vào phòng ngủ cùng con gái, em đang không tiện nghe video call . anh nhắn tin được không?

英語

you call me? i just go to bed with my daughter, i'm not comfortable to hear video call. can you message me?

最終更新: 2018-07-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,765,697,322 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK