検索ワード: anh nhớ anh ăn uống đầy đủ nhé (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

anh nhớ ăn uống đầy đủ nhé

英語

i remember i had enough to eat.

最終更新: 2023-04-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhớ cho ăn uống đầy đủ.

英語

make sure he earns his keep.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

họ ăn uống đầy đủ.

英語

they eat well.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi vẫn ăn uống đầy đủ.

英語

we are sufficiently provisioned.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ăn uống gì chưa?

英語

areyoueating? are you takingcare of yourself?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

huh, anh nhớ anh ta chứ

英語

huh? you remember him?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn phải ăn uống đầy đủ đó,nhớ mặc ấm nữa

英語

you have to eat well, dress warmly.

最終更新: 2023-01-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cứ giữ cho họ ăn uống đầy đủ... và tỉnh táo.

英語

just keep them well fed... and sober.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh nhớ anh ấy phải không?

英語

you miss him, don't you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh nhớ anh ta ở đâu không?

英語

o you remember where he was?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nói là ổng khỏe, được ăn uống đầy đủ, và ổng sẽ sớm về.

英語

that he's fine, they feed them well, and he'll be back soon.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không phải ta đã từng nói với con là phải ăn uống đầy đủ ư?

英語

did i ever tell you to eat up?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh nhớ ... anh nhớ những gì về bố anh?

英語

what do you -- what do you rememberabout your dad?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nếu chỉ cần anh nhớ anh có ý nghĩa cỡ nào đối với em.

英語

if only you'd remembered how much you mean to me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nó gợi cho anh nhớ anh từng là ai. hay anh có thể là ai.

英語

a reminder of what i was.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tháo dây cho mấy con la. lo cho con ngựa cái, dorothy, bảo đảm cả bầy được ăn uống đầy đủ.

英語

unhitch and stable the mules then tend to my mare, dorothy, and see to it that all the stock on the place is fed and watered.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mr.daedalus thân mến cảm ơn bạn đã quan tâm đến caribbean cruises. có thể bạn đã biết, tàu du lịch của chúng tôi mang đến sự thoải mái và trải nghiệm du lịch tối ưu cho mọi khách hàng. gói bốn ngày của chúng tôi bao gồm các điểm dừng tại ba hòn đảo caribe khác nhau, dịch vụ ăn uống đầy đủ, và dịch vụ hẹn hò tùy chọn cho hành khách độc thân. tìm hiểu thêm về lịch sử và văn hóa của mỗi hòn đảo khi bạn khám phá từng hòn đảo với một hướng dẫn viên du lịch am hiểu. khi trở lại tàu, bạn sẽ có cơ hội

英語

dear mr.daedalus thank you for your interest in caribbean cruises. as you probably know, our cruise ships offer the ultimate in comfort and travel experience for every client . our four day package includes stops at three different caribbean islands,full meal and drink service,and an optional dating service for single passengers. learn more about the history and culture of each island as you explore each one with a knowledgeable tour guide. once back aboard the ship, you will have the chance to

最終更新: 2021-07-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,021,872,246 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK