プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
anh quyết định đi.
you decide.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh quyết định đi!
whatever you say!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh phải quyết định đi.
you need to make a choice.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
quyết định đi.
make up your mind.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
- quyết định đi.
- call it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-quyết định đi!
- decide.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cậu quyết định đi
make your decision
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cậu quyết định đi.
well, you make up your own mind about that.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh quyết định chưa?
so, have you decided?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh ấy quyết định đi đến pháp.
he decided to go to france.
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
anh quyết định đi, trung sĩ.
you call it, sarge.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bây giờ quyết định đi.
now make up your mind.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
grug, Ông quyết định đi.
grug, your call.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- anh quyết định đúng đấy.
- you made the right choice.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
em đã nói là anh hãy quyết định đi
you made it when you did another job.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh quyết định mua nó đấy.
i am totally buying this shit.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
andy, con cũng quyết định đi.
you need to start making decisions. like what?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
từ bây giờ, anh quyết định!
from now on, i call the shots!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- cậu nên quyết định đi, nhóc.
- you better make up your mind, boy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
suỵt ... tôi không quan tâm anh quyết định đi
shh... i don't care. you decide.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: