プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
anh giữ hết trong lòng.
you keep it all inside.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh nghĩ trong đó là gì?
what was in it?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh ta suy nghĩ trong chốc lát và đồng ý.
he considered for a moment and agreed.
最終更新: 2010-05-11
使用頻度: 1
品質:
ngồi trong lòng mẹ
♪ on my mama's knee ♪
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
giữ nó trong lòng.
keep it alive.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh đã từng nghĩ trong đời mình rằng
( chuckles softly ) have you ever in your life thought
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh nghĩ trong này có bao nhiêu?
how much d'you think is there?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đâu đó sâu trong lòng
when she calls your name?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi nghĩ trong chốc lát.
i thought for a moment.
最終更新: 2012-04-20
使用頻度: 1
品質:
anh suy nghĩ lại đi nhé?
would you please consider it?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- anh suy nghĩ quá nhiều.
you think too much - you know, toll well?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
có ngọn lửa trong lòng tôi
but i suddenly lose control
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Ông luôn ở trong lòng tôi.
you're always on my mind.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
những suy nghĩ trong não của họ bởi ác quỷ
was the thought in their brain that they were possessed by the devil.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bạn mãi mãi ở trong lòng tôi
you are forever in my heart
最終更新: 2021-12-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
có thể tôi chỉ là những suy nghĩ trong đầu anh
maybe i'm just in your head
最終更新: 2014-07-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
giữ trong lòng, giúp chúng tôi...
just kept it in. kept us...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
heidi, tất cả là do suy nghĩ trong đầu con thôi.
it's all in your head.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh có rất nhiều điều phải suy nghĩ trong quảng thời gian ngắn ngủi còn lại.
what time i've got left, i've got plenty to think about.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh suy nghĩ rất logic, hoàng tử.
you have a gift for logic, prince.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: