検索ワード: anh thuch là người cam kết (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

anh thuch là người cam kết

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

Đó là cam kết...

英語

it's a commitment...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đó là bản cam kết.

英語

it's the undertaking.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giờ thứ tôi cần từ anh... là một sự cam kết.

英語

what i will need from you now is a commitment.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- cam kết.

英語

- parole.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bản cam kết.

英語

the undertaking.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi xin cam kết

英語

i commit that

最終更新: 2018-05-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh không thể ký vào bản cam kết đó.

英語

you can't sign the affidavit.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

điều khoản cam kết

英語

in violation of the law

最終更新: 2021-01-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh cam đoan luôn đó.

英語

i promise you that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cam kết, hứa hẹn, hứa

英語

promotion

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ấy là... là... l...

英語

he's deaf.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cam, anh ấy là kirk.

英語

- cam, this is kirk.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ettinsmoor cũng cam kết góp quân.

英語

ettinsmoor pledges its troops.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Đoàn kết, người anh em.

英語

- solidarity, brother.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nếu anh không cam kết được như vậy, xin hãy bước ra khỏi phòng.

英語

if you cannot commit to this, then please leave the room.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nếu anh ấy cam kết với em, khi em bắt đầu thấy ổn, em sẽ bỏ anh ấy.

英語

and if he does commit to you, when you start to feel secure, you'll drop him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh phải cam kết, anh phải nghiêm túc. không đường tắt, không nói dối.

英語

throwing insults into the mix will not do anyone any good, hope.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cam on anh

英語

thank you

最終更新: 2021-10-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cho những đứa trẻ cho một lời cam kết, anh biết đấy...

英語

you know, you're ready for kids or a commitment or, you know... - sir. ...a mortgage.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã ký cam kết, đúng, nhưng không phải ký với anh.

英語

i signed a pledge, sure, but you ain't the man i signed it with.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,030,629,519 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK