プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
anh trông đẹp trai đấy.
you are beautiful.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
trông anh đẹp trai đấy.
you look handsome.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
trông đẹp đấy.
nice ice, solsa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
trông đẹp trai?
good looking guy?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- trông đẹp đấy.
- you look great.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
trông đẹp trai đấy. Đẹp lắm.
you're beautiful, beautiful.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
trông đẹp đấy chứ
she hot?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh đẹp trai thật đấy.
you're absolutely gorgeous.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- anh ta đẹp trai đấy.
- he's kinda cute.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
trông bạn rất đẹp trai
it was great for me today
最終更新: 2022-11-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh trông như một quý ông đẹp trai.
you're such a good-looking feller. i love ya.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- trông chú đẹp trai lắm
- you look great.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- anh ta đẹp trai lắm đấy.
- he was really hot.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn trông đẹp và đẹp trai
you like awesome nice georgeous
最終更新: 2021-05-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
trông anh đẹp trai chứ hả ?
do i look handsome?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
khá đẹp trai đấy.
rather good looking
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bảo anh ta là để râu trông đẹp trai hơn.
- what line?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- là đẹp trai đấy.
- like handsome. you look handsome.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mày đen đi trông đẹp hơn đấy.
now you can be a skag with slightly darker skin.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ta bảnh trai đấy.
oh, my god, he's cute.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: