プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
anh yêu em nhiều lắm.
baby i love you, all right.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh yêu em nhiều lắm!
oh, i love you so much.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh yêu em nhiều.
i love you so much.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúa ơi, anh yêu em nhiều lắm.
god, how i loved you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh yêu em rất nhiều
i love you so much.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
anh cần em nhiều lắm.
i need you a lot.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh yêu em và nhớ em nhiều lắm
i love you and miss you so much.
最終更新: 2021-03-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh yêu em và các con nhiều lắm.
i love you and my children deeply.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhưng anh yêu em nhiều lắm, lena.
i'm real happy for you, lena.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- yêu em nhiều.
- love you, honey.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh càng yêu em nhiều hơn.
i love you so very much.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
yêu bạn nhiều lắm
i miss you too
最終更新: 2021-03-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
- anh yêu em rất nhiều, okay?
i love you so much, okay?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh cũng thích em nhiều lắm.
i like you too much too.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Ổn. yêu em nhiều.
- how did you get to a phone?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh yêu em
最終更新: 2024-03-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh yêu em.
- i love you!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 12
品質:
参照:
anh yêu em!
chun, i love you!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Được rồi cưng, anh nhớ em nhiều lắm!
all right honey, i miss you so much!
最終更新: 2013-05-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
- anh yêu em!
i love you, i love you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: