検索ワード: anh yêu như vậy có nhanh quá không (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

anh yêu như vậy có nhanh quá không

英語

are we moving too fast

最終更新: 2024-04-13
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có nhanh quá không?

英語

too fast for you?

最終更新: 2024-04-13
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

như vậy có là quá trễ không?

英語

is it too late for me to try this on?

最終更新: 2024-04-13
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh nói chuyện như vậy có nhiều quá không?

英語

is it too much for you, all this talking?

最終更新: 2024-04-13
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh đừng nói như vậy có được không?

英語

would you stop saying that?

最終更新: 2024-04-13
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh nghĩ xem như vậy có phù hợp không?

英語

do you think that's suitable?

最終更新: 2024-04-13
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nghĩ như vậy có đúng không?

英語

does that make any sense?

最終更新: 2024-04-13
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

con gái ta nói về anh như vậy có đúng không?

英語

is what my daughter said about you true?

最終更新: 2024-04-13
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- như vậy có phải hỗn không mẹ?

英語

is it being disrespectful for you, mom?

最終更新: 2024-04-13
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- anh thấy gì? - nhanh quá. không thấy gì cả.

英語

too fast, nothing.

最終更新: 2024-04-13
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em nghĩ vậy có hơi mê tín quá không?

英語

that's a bit superstitious, don't you think?

最終更新: 2024-04-13
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tàu đi nhanh quá không nhảy xuống được.

英語

we're going way too fast to jump.

最終更新: 2024-04-13
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hình phạt tàn nhẫn như vậy có xứng đáng không?

英語

does that deserve such harsh treatment?

最終更新: 2024-04-13
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

như ta muốn ở em... như vậy có được không?

英語

as i would in yours... is such a thing possible?

最終更新: 2024-04-13
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng như vậy có làm cho ông giận gì không?

英語

but doesn't even the idea upset you?

最終更新: 2024-04-13
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

"tôi không biết như vậy có an toàn hay không.

英語

"whether it's safe or not, i don't know.

最終更新: 2024-04-13
使用頻度: 2
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

liệu môi trường sống như vậy có phù hợp hơn không?

英語

would that be a more suitable environment?

最終更新: 2024-04-13
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta như vậy, có được xem là hẹn hò không?

英語

is this considered a date?

最終更新: 2024-04-13
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

con cái phải cô đơn một mình thôi. như vậy có buồn không?

英語

a child would have been in his way.

最終更新: 2024-04-13
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

một chuyện như vậy có thể xảy ra cho chúng ta không?

英語

can such a thing happen to us?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,730,114,793 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK