検索ワード: bài học đắt giá (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bài học đắt giá

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

một bộ phận đắt giá.

英語

it's a pricey organ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- và khá đắt giá nữa.

英語

- and expensive.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

là vật phẩm đắt giá nhất.

英語

"best agency in taiwan"

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

những dữ kiện rất đắt giá.

英語

a very expensive counterintelligence worked up that list.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giáp Đắt

英語

armor

最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

quá đắt.

英語

it's beaucoup.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

2 năm qua... 1 freelancer đắt giá.

英語

last two years... very expensive freelancer.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hắn đắt thật.

英語

he's expensive.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

& giới:

英語

when checked, will use a configured talker most closely matching the attributes you choose. attributes with checks next to them will be preferred over unchecked attributes. language is always preferred.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

- nó đắt quá.

英語

- that's a lot.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

1 cái giá đắt.

英語

a heavy cost.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không, đắt quá.

英語

no. it's too much.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh muốn món hàng đắt giá bao nhiêu mà không được?

英語

why don't you pick one up on the bureau's expense account?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một cái giá quá đắt.

英語

such a price.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cái giá phải trả quá đắt,

英語

but the price was too high.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- sẽ phải trả giá đắt!

英語

there will be consequences!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chuẩn bị trả giá đắt đi.

英語

prepare to pay the ultimate price.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ anh sẽ phải trả giá đắt.

英語

now there'll be the devil to pay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh sẽ trả giá đắt để hoàn tất đấy.

英語

you'll pay hell getting it done.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cái giá phải trả quá đắt cho cả 2 người

英語

the price of freedom was too steep for the both of you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,085,611 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK