検索ワード: bài kiểm tra tiếng anh toeic (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bài kiểm tra tiếng anh toeic

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bài kiểm tra tiếng nhật?

英語

japanese test?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

kiểm tra anh ta

英語

check him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

kiểm tra anh ta.

英語

check that guy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

kiểm tra anh ta đi

英語

test him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

kiểm tra anh ta xem.

英語

just check him out.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

kiểm tra áo của anh!

英語

watch the sweater, man! watch the sweater, man!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh đã qua bài kiểm tra

英語

obviously you passed the test

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

kiểm tra ngay nha anh bạn.

英語

hurry up! it's on! all right. 10-4, man.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

họ muốn kiểm tra tiếng tây ban nha của cậu.

英語

fans upstairs? who?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

đạt được bằng b tiếng anh

英語

complete the assigned work well

最終更新: 2021-12-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đã vượt qua bài kiểm tra.

英語

you passed their test.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay, tôi sẽ kiểm tra anh.

英語

today, i'm going to test you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- phải kiểm tra vũ khí của anh.

英語

- have to check your weapon.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh kiểm tra nhà anh ta chưa?

英語

- did you check his house?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh có thể kiểm tra nếu anh muốn.

英語

you can look if you want.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đang kiểm tra anh ta cho carter?

英語

you're checking him out for carter?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh kiểm tra pete.

英語

you're on teddy patrol.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh có kiểm tra

英語

- i did check her pulse!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh có thể kiểm tra.

英語

you can check it out.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh chưa kiểm tra?

英語

you didn't run the test?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,791,651,689 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK