検索ワード: bàn tay trắng (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bàn tay trắng

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bắt đầu từ hai bàn tay trắng

英語

start from the scratch

最終更新: 2018-03-07
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

khởi đầu tay trắng.

英語

started from nothing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đừng có tay trắng quay về.

英語

don't come back empty-handed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ông sẽ đi với tay trắng!

英語

you're leaving empty handed!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh trắng tay.

英語

you have nothing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tao sẽ không rời đây tay trắng đâu.

英語

i'll not leave here empty-handed!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi trắng tay rồi."

英語

i squat."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

anh sẽ trắng tay đấy.

英語

you will get zero.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

và giờ tôi trắng tay rồi!

英語

and i lost my shirt!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

okay, tôi trắng tay rồi ông ạ.

英語

okay, i'm broke, man.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hoặc hôm nay đi, hoặc là trắng tay

英語

i had to fly today.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không thể được, giờ tôi trắng tay.

英語

no, make that, i was broke.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng không có tiền thì anh trắng tay.

英語

but without it you have nothing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi trắng tay quá nhiều rồi. - biến đi!

英語

i don't know what you're hiding, but i don't want anything to do with it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

b#224;n tay.

英語

hand.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ngón tay cái pouce n, m.

英語

pollex; thumb

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

b�n l

英語

b

最終更新: 2013-10-24
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
8,031,799,419 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK