検索ワード: bày trí thức ăn cho đẹp mắt (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bày trí thức ăn cho đẹp mắt

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

thức ăn cho gà.

英語

ooh !

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

làm sao cho đẹp mắt.

英語

whatever it takes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đó là thức ăn cho chó

英語

those are dog treats.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chừa thức ăn cho tụi nó.

英語

ok, but leave enough for them.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em phải ăn mặc sao cho đẹp.

英語

you must look nice.

最終更新: 2012-12-28
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi hâm thức ăn cho cô nghe?

英語

i can warm up your soup.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lấy thêm thức ăn cho chúng tôi!

英語

give us more!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

"thức ăn cho con mèo, 27 xu."

英語

"mr. fitzsimmons... powder room, $50."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

vị trí cho ăn

英語

feeding, station

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

Ăn diện đẹp quá.

英語

pretty nice rig.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thật là đẹp mắt!

英語

that's neat.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cho tôi gửi thức ăn

英語

please wait for me a moment

最終更新: 2024-03-25
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

họ cho tôi thức ăn.

英語

i do them in rotation.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ai đưa cho bạn thức ăn

英語

who gave you the food

最終更新: 2013-05-06
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cho nó nước và thức ăn.

英語

keep him fed and watered.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cho chúng tôi thức ăn!

英語

help us. we need food.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

họ biết ai cho họ thức ăn.

英語

they know who keeps them fed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy cho tôi thức ăn đầu tiên!

英語

give me the food first!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi sẽ mang thức ăn lên ngay. - tôi no mắt rồi.

英語

we're serving up the works here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

và cảnh tượng đó... rất đẹp mắt.

英語

and it was very beautiful.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,788,192,417 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK