検索ワード: bạn ở nước nào ? (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bạn ở nước nào ?

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

nước:

英語

font

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn đã vượt qua vòng% 1 với% 2 nước đi

英語

score

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

văn bản thường

英語

click here to select an element of the kde desktop whose color you want to change. you may either choose the "widget" here, or click on the corresponding part of the preview image above.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

quốc gia nào

英語

what country

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bất kì kí từ nào

英語

& replace:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

nÆ°á»›c

英語

nae ° á »> c vegetable ¡

最終更新: 2013-02-13
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

bạn thua trong trò chơi backgammon này name

英語

you have lost the current game of backgammon

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bản sửa đổi

英語

opengl version

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn thắng trong trò chơi backgammon này name

英語

you have won the current game of backgammon

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bản dịch séc

英語

rune laursen

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn chưa chọn gì để xoá.

英語

delete...

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn thực sự muốn xoá% 1 mục này không?

英語

& remove '%1'

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

bản sửa đổi pa- risc

英語

model

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chủ tịch nước

英語

chủ dozen»‹ch nÆ°á»›c

最終更新: 2021-07-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bản ghi đổikcharselect unicode block name

英語

tagalog

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hồ sơ chuẩn cho phép xem trước html - i' t bảo mật hơn! name

英語

default

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bản sửa đổi tập tin không được hỗ trợ.

英語

not a wallet file.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn phải ghi rõ cả chủ đề lẫn mô tả đều trước khi có gởi được báo cáo này.

英語

you must specify both a subject and a description before the report can be sent.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn không có đủ quyền để đọc% 1

英語

search result: %1

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

& các ô trong bảng được chọn:

英語

& available tables:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,777,843,954 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK