検索ワード: bạn có biết bài hát a (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bạn có biết bài hát a

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bạn có biết chưa...?

英語

did you know...?

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bản phát hành

英語

amsbfirst (msb)

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

phiên bản:\ t% 1

英語

%1

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn có muốn tải lại cấu hình kde không?

英語

do you want to reload kde configuration?

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

văn bản bị ngắt quãng. thông báo.

英語

ktts has not yet been configured. at least one talker must be configured. would you like to configure it now?

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

(chưa biết)

英語

(do not know yet)

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chỉ có hình

英語

icons only

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn đã ghi chú thành công.

英語

the comment was submitted successfully.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn đã đánh giá thành công.

英語

the rating was submitted successfully.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn có muốn chạy lại việc tìm kiếm từ kết thúc không?

英語

do you want to restart search from the end?

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

báo cáo cần phát âm:

英語

click this button to test the notification. a sample message will be spoken. note: the text-to-speech system must be enabled.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

biến:

英語

recursive function is not allowed

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thông báo kde biết tên máy đã thay đổi.

英語

informs kde about a change in hostname

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

... nghĩa là bạn có thể nhấn ctrl trong khi bôi đen sẽ làm cho konosle bỏ qua các dòng trống?

英語

... that when a program evaluates the right mouse button you can still get the right mouse button pop-up menu while pressing the shift key?

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn có khả năng cấu hình cách hoạt động của màn hình nền ở đâycomment

英語

oxygen team

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bắt lỗi chính tả dần

英語

incremental spellcheck

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cửa sổ sang trái một màn hình nền

英語

window to screen 0

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

gởi báo cáo lỗi

英語

submit bug report

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn có thể cấu hình màu sẽ được dùng cho nhãn trục x (ngang).

英語

& grid color:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

trò chơi kết thúc vì không còn hòn đá nào có thềedi chuyển nữa. name

英語

kwin4

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,782,532,110 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK