検索ワード: bạn có cÆ¡ bụng 6 múi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bạn có cơ bụng 6 múi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bạn có biết chưa...?

英語

did you know...?

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn có cho tiểu dụng java có chứng nhận:

英語

do you grant java applet with certificate(s):

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn có chắc muốn thoát khỏi% 1 không?

英語

are you sure you want to quit %1?

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn có thực sự muốn xoá «% 1 » không?

英語

disable font

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn có muốn tải lại cấu hình kde không?

英語

do you want to reload kde configuration?

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn có muốn tìm kiếm qua mạng tìm% 1 không?

英語

do you want to search the internet for %1?

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ở đây bạn có thể chọn phông chữ cần dùng.

英語

here you can choose the font to be used.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ở đây bạn có thể chọn nhóm phông chữ cần dùng.

英語

here you can choose the font family to be used.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn có muốn chạy lại việc tìm kiếm từ đầu không?

英語

do you want to restart search at the beginning?

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn có thực sự muốn kéo «% 1 » vào rác không?

英語

close this tab

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn có muốn chạy lại việc tìm kiếm từ kết thúc không?

英語

do you want to restart search from the end?

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tập tin tên «% 1 » đã có. bạn có chắc muốn ghi đè lên nó không?

英語

a file named "%1" already exists. are you sure you want to overwrite it?

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

... nghĩa là bạn có thể chọn thực đơn bằng phím nóng ctrl+alt+m?

英語

... that you can create your own session types by using the session editor which you can find under "settings- > configure konsole..."?

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

lược đồ phím tên «% 1 » đã có. bạn có muốn ghi đè lên nó không?

英語

shortcut

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn có thể đặt màu mà hình nền sẽ được tô.

英語

in this box, you can set various settings that control how the background image is displayed.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

... nghĩa là bạn có thể bắt đầu một phiên chạy konsole chuẩn mới bằng nhấn nút "mới" trên thanh thẻ tab konsole?

英語

... that pressing ctrl+alt+n will start a new standard session?

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
8,025,446,090 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK