プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bánh gối
samosa
最終更新: 2020-07-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
gối
pillow
最終更新: 2019-03-08
使用頻度: 9
品質:
参照:
gối...
the cushions...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sụn gối heo
cartilage ribs
最終更新: 2021-02-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
bẻ đầu gối.
bend your knees.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
dạng gối ra?
knees apart?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
- gối princess ?
- princess pillow?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
với cả mang cho hắn bánh gối.
give him some rye toast, too.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
khụy gối xuống.
bend those knees.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
quỳ gối xuống!
down on your knees.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đừng mang bánh gối, tôi không thích bánh gối.
no rye toast for me. i don't like rye toast.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
những gì mình bận tâm là ba tháng qua chỉ toàn gà rán và bánh gối chiên.
all i cared about in my last trimester was fried chicken and my doughnut pillow.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không bánh xèo, không silver-dollar, không bánh gối, tôi thích bánh pumpernickel.
no pancakes, no silver dollars, no rye toast. i like pumpernickel.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: