検索ワード: bánh sinh nhật của tôi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bánh sinh nhật của tôi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

sinh nhật của tôi.

英語

my birthday.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:

ベトナム語

quà sinh nhật của tôi.

英語

for my birthday.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhớ ngày sinh nhật của tôi.

英語

remembered my birthday.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ông nhớ sinh nhật của tôi ?

英語

you remembered my birthday?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bánh sinh nhật dep

英語

birthday cake

最終更新: 2023-07-03
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hôm nay là sinh nhật của tôi.

英語

it's my birthday after all.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sinh nhật của ai?

英語

whose birthday?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- hôm nay là sinh nhật của tôi.

英語

- it's my birthday today.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

-sinh nhật của tao !

英語

-my birthday!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn đã tham dự sinh nhật của tôi

英語

you've worked hard, take a break

最終更新: 2021-11-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

jake, đừng tới tiệc sinh nhật của tôi

英語

jake, don't come to my birthday party next week.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bánh sinh nhật đẹp quá

英語

beautiful cake!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sinh nhật của em.

英語

it's my birthday dinner.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sinh nhật của con!

英語

where are we going? wait a second.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- sinh nhật của con ạ.

英語

- mine.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- là bánh sinh nhật sao ?

英語

is that a birthday cake?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc mừng sinh nhật của sếp

英語

happy birthday to you

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mừng ngày sinh nhật của anh.

英語

happy birthday to you!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sinh nhật của tôi vào ngày 20 tháng 8

英語

i wake up at 7 a.m.

最終更新: 2022-10-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chỉ đang tổ chức sinh nhật của tôi thôi.

英語

oh, no. i was celebrating my birthday.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,787,737,412 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK