プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bánh xếp
flat ass
最終更新: 2023-12-22
使用頻度: 1
品質:
bánh mì
shrimp wonton
最終更新: 2021-11-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
bánh mì.
bread.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 5
品質:
参照:
- bÁnh mÌ
toast!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- bánh bắp.
- corn dodgers.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- bánh hả?
- cookie?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bánh phồng
prawn cracker
最終更新: 2017-06-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
bánh chanh.
the key lime pie, please.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bánh không?
cookie?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- bánh muffin.
- muffin.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- bánh beignets?
beignets?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bánh mì bánh mì
toast, toast.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bánh rán, bánh rán!
yummy buns, yummy buns.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sao không dùng để cắt bánh xếp trước mặt cô đi?
why don't you cut the pancakes in front of you?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có lẽ sẽ làm món trứng và bánh nướng rồi cùng chơi xếp chữ đến khuya.
might knock us up a plate of eggs and bake over a late-night scrabble.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
những dòng người xếp hàng vì bánh mỳ.
bread lines.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: