プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
(tuỳ chỉnh)
(custom)
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
-tôi đưa ông cả báo cáo hoàn chỉnh
we gave you the full report.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
báo cáo
report
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 6
品質:
báo cáo,
be advised,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
báo cáo!
check.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
báo cáo đi
report.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 7
品質:
báo cáo đi.
(sarge) reading you loud and clear, general.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
báo cáo ai?
there is no new boss yet.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- báo cáo đi.
progress report.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- báo cáo đi!
check.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
robinson báo cáo.
robinson's reporting.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
báo cáo, natasha.
status, natasha.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tango? báo cáo.
report.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bị cáo được tự do.
he's free to go.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng tôi nhận được báo cáo!
we got reports!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bản sao của báo cáo được phân phát cho các trưởng phòng, ban;
the copy of the report must be distributed to the following department heads;
最終更新: 2019-07-12
使用頻度: 1
品質:
chúng ta không được tuỳ tiện hành sự.
we mustn't rush in blindly.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đây là báo cáo được lập theo biểu mẫu bên dưới, được trình bày rõ ràng, chi tiết.
this is a report accomplished in a form illustrated below and is self-explanatory.
最終更新: 2019-07-02
使用頻度: 1
品質:
các báo cáo được trình bày tại cuộc họp của bộ phận kinh doanh và marketing diễn ra vào thứ bảy.
their reports are read during the saturday sales & marketing meeting.
最終更新: 2019-07-02
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています