検索ワード: báo cáo chế độ khởi động thiết bị (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

báo cáo chế độ khởi động thiết bị

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

hắn có thể khởi động thiết bị.

英語

i do.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không thể khởi động thiết bị nhập/ xuất

英語

unable to initialize input/ output device

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Được rồi, bảo vệ, khởi động thiết bị dìm xuống chậm.

英語

all right, guard, begin the unnecessarily slow-moving dipping mechanism.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

rằng cậu bằng cách nào đó có khả năng khởi động thiết bị này?

英語

that you somehow can power this device?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

1419=chế độ khởi động của hệ điều hành đích.

英語

1419=target system startup mode:

最終更新: 2018-10-12
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

1003=thiết bị usb khởi động

英語

1003=usb boot device

最終更新: 2018-10-17
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em con thiết lập ở chế độ tự bật khi khởi động.

英語

your brother made it my start-up screen.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thiết bị tín hiệu, báo cáo đi

英語

sonar, report.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

1435=không thể tiến hành chế độ khởi động lại winpe.

英語

1435=failed to enter winpe restart mode.

最終更新: 2018-10-12
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không thể khởi động (« gắn kết ») thiết bị đã yêu cầu. lỗi đã thông báo:% 1

英語

the requested device could not be initialized ("mounted"). the reported error was: %1

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

tôi kiểm tra báo cáo của bộ điều tra tội phạm trong sáu tháng qua về các mặt hàng thiết bị quân sự.

英語

i cross-checked csu reports for the last six months-- military hardware items.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

30127= tạo đĩa khởi động dựa trên chế độ khởi động uefi (Đề nghị)

英語

30127= create the bootable disc based on uefi boot mode (recommended)

最終更新: 2018-10-16
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không thể bỏ khởi động (« tháo gắn kết ») thiết bị đã yêu cầu. lỗi đã thông báo:% 1

英語

the requested device could not be uninitialized ("unmounted"). the reported error was: %1

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

10498=không thể thêm cấu hình khởi động, không thể vào chế độ khởi động lại.

英語

10498=failed to add boot configuration, cannot enter restart mode.

最終更新: 2018-10-16
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

khởi động lại chế độ quân sự.

英語

reboot to original military specs.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tố cáo chế độ đó tra tấn những đối thủ chính trị của nó.

英語

accused the regime of torturing its political opponents.

最終更新: 2013-02-18
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đúng rồi, khi chúng ta khởi động thiết bị này trong một casino, nó sẽ thu thập đủ loại thông tin tại mấy cái máy đánh bạc

英語

right. because if we turn the device on in the casino, it fills up on all the data from the slots.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy chọn điều này nếu bạn sẽ chạy ứng dụng chế độ văn bản, hoặc nếu bạn muốn được thông tin do cửa sổ mô phỏng thiết bị cuối cung cấp.

英語

check this option if the application you want to run is a text mode application or if you want the information that is provided by the terminal emulator window.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

10295=khởi động lại chế độ sao lưu

英語

10295=restart mode backup

最終更新: 2018-10-15
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

theo báo cáo ghi nhận, những kẻ đeo mặt nạ đã đánh cắp một thiết bị gps từ một chiếc xe bọc thép sau đó cướp một chiếc xe gần đó để tẩu thoát.

英語

the masked assailants reportedly stole a gps transponder from the armored suv, then carjacked a local vehicle to get away.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,781,128,853 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK